VOCAB - Từ Vựng Về Các Loại Hồ Sơ Nhân Sự Dùng Phổ Biến
TYPES OF RECORDS - HR
NO |
TYPES OF RECORDS |
LOẠI HỒ SƠ |
|
A |
|
1 |
Accounting
& Finance |
Tài chính & Kế toán |
2 |
Accounts
Payable & Receivable Ledgers & Supporting Documentation |
Sổ cái các khoản thu chi & các tài liệu hỗ trợ |
3 |
Administration
|
Sự quản lý/quản trị, hành chính |
4 |
Annex
= Appendix |
Phụ lục |
5 |
Application |
Sự nộp đơn xin, sự nộp hồ sơ |
6 |
Audio
& Video Recordings |
Bản ghi âm thanh và video |
|
B |
|
7 |
Bank
Reconciliations & Bank statements |
Điều chỉnh ngân hàng & sao kê ngân hàng |
8 |
Benefits
& Compensation |
Phúc lợi & Lương thưởng |
9 |
Bill |
Hóa đơn (thanh toán, hàng tháng) |
10 |
Bill
of Exchange |
Hối phiếu |
11 |
B/L:
Bill of Lading |
Vận đơn |
12 |
Bonus
Allocation Records (after separation) |
Hồ sơ phân bổ tiền thưởng (sau khi tách) |
|
C |
|
13 |
Cash |
Tiền mặt |
14 |
Check
= Cheque |
Tấm séc |
15 |
College
Tuition Reimbursement Documents (transcript, receipt, schedule) |
Hồ sơ hoàn trả học phí cao đẳng đại học (bảng điểm, biên lai,
lịch trình) |
16 |
Commercial
Invoice |
Hóa đơn thương mại |
17 |
Contracts
(after termination) |
Hợp đồng (sau khi chấm dứt) |
18 |
Corporate
Records (articles of incorporation, bylaws, minute books, corporate filings) |
Hồ sơ công ty (các điều khoản thành lập, quy chế, sổ ghi biên
bản, hồ sơ công ty) |
19 |
Customer
Master Data (following last activity) |
Dữ liệu chính của khách hàng (theo hoạt động gần nhất) |
20 |
CV:
Cirriculum Vitae = Résumé |
Sơ yếu lý lịch |
|
D |
|
21 |
Deeds,
Title, Bills of sale |
Chứng thư, quyền sở hữu, hóa đơn bán hàng |
22 |
Details |
Thông tin chi tiết |
23 |
Disciplinary
Records (after separation) |
Hồ sơ kỷ luật (sau khi tách) |
24 |
Disposable
Information |
Thông tin dùng một lần |
25 |
Document |
Tài liệu, văn bản, chứng từ |
26 |
Documentation |
Tài liệu |
27 |
Dossier |
Hồ sơ |
|
E |
|
28 |
Electronic
File |
Tệp điện tử |
29 |
Emails |
Thư điện tử |
30 |
Employee
Benefit Plans (after initial disclosure) |
Kế hoạch phúc lợi của nhân viên (sau khi công khai lần đầu) |
31 |
Employee
Beneft Elections (after separation) |
Nhân viên được bình chọn để nhận thưởng (sau khi tách) |
32 |
Employee
Expense Reports |
Báo cáo chi phí nhân viên |
33 |
Employee
Injury/Illness Records & Reports; Logs of Work-Related Injuries &
Illnesses (including, but not limited to, OSHA Forms 300, 300A, & 301) |
Hồ sơ & báo cáo thương tật/bệnh tật của nhân viên; nhật ký
về thương tật & bệnh tật liên quan đến công việc (bao gồm, nhưng không
giới hạn, Biểu mẫu OSHA 300, 300A & 301) |
34 |
Employee
Insurance Claim Records |
Hồ sơ yêu cầu bồi thường bảo hiểm của nhân viên |
35 |
Employee
Medical Records Related to Exposure to Hazardous Substances (after separation) |
Hồ sơ y tế của nhân viên liên quan đến việc tiếp xúc với các hóa
chất độc hại (sau khi tách) |
36 |
Employee |
Người lao động |
37 |
Employer |
Chủ lao động |
38 |
Employment
Assessments (after position is filled) |
Đánh giá việc làm (sau khi tuyển xong vị trí) |
39 |
Employment
Contracts (after separation) |
Hợp đồng lao động (sau khi tách) |
40 |
Environmental
Records |
Hồ sơ môi trường |
41 |
Expense
Analyses & Distribution Schedules |
Phân tích chi phí & lịch trình phân phối |
42 |
External
Audit Reports |
Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
|
F |
|
43 |
Facilities |
Cơ sở vật chất |
44 |
Fixed
Asset Depreciation Schedules |
Kế hoạch khấu hao tài sản cố định |
45 |
Form |
Biểu mẫu, mẫu đơn |
|
H |
|
46 |
Handwritten
Notes |
Ghi chú viết tay |
47 |
Health
& Safety Program & Training Records (after separation) |
Hồ sơ đào tạo & chương trình sức khỏe & an toàn (sau khi
tách) |
48 |
HR:
Human Resources |
Nhân sự |
|
I |
|
49 |
I-9
Form or Equivalent (after separation)
|
Mẫu I-9 hoặc tương đương (sau khi tách) |
50 |
Index |
Mục lục, danh mục, chỉ số |
51 |
Insurance
Claim Records (after final resolution) |
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm (sau khi ra quyết định cuối cùng) |
52 |
Invoice |
Hóa đơn |
53 |
Insurance
Policies (Automobile, Directors & Officers, Errors & Omissions,
General Liability, Property, Workers' Compensation, Umbrella) |
Chính sách bảo hiểm (Ô tô, Giám đốc & Nhân viên, Lỗi &
Thiếu sót, Trách nhiệm chung, Tài sản, Bồi thường cho Người lao động, Bảo
hiểm toàn diện) |
54 |
Intellectual
Property Records (Filings, Contracts, Infringement Matters) |
Hồ sơ sở hữu trí tuệ (Hồ sơ, Hợp đồng, Các vấn đề vi phạm) |
55 |
Internal
Audit Reports |
Báo cáo kiểm toán nội bộ |
|
L |
|
56 |
L/C:
Letter of Credit |
Thư tín dụng |
57 |
L&D:
Learning & Development |
Học tập & Phát Triển |
58 |
Leases
(after termination) |
Hợp đồng cho thuê (sau khi chấm dứt hợp đồng) |
59 |
Legal
Department |
Bộ phận Pháp chế |
60 |
Letters
& Other Correspondence |
Thư từ & liên lạc
khác |
61 |
Licenses
& Permits |
Giấy phép & cấp phép |
62 |
Litigation
= Lawsuit = Proceeding |
Sự tranh chấp, sự kiện tụng |
63 |
Litigation
Hold / Notice / Communication |
Thông báo giữ lại hồ sơ vì mục đích kiện tụng/tranh chấp |
64 |
Litigation
Records |
Hồ sơ kiện tụng |
|
M |
|
65 |
Management |
Sự quản lý/quản trị, hành chính |
66 |
Manufacturing
& Engineering |
Sản xuất & Kỹ sư |
67 |
Manufacturing
Equipment & Maintenance Records |
Hồ sơ thiết bị sản xuất & bảo trì |
68 |
Materials |
Tài liệu, vật tư, nguyên vật liệu |
69 |
Minutes |
Biên bản sau khi họp |
70 |
MIS:
Management Information System |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
N |
|
71 |
Network
Infrastructure Design & Implementation Records |
Hồ sơ thiết kế & triển khai cơ sở hạ tầng mạng |
72 |
New
Hire |
Người mới tuyển, nhân viên mới |
|
O |
|
73 |
Offer
Letter |
Thư mời nhận việc |
|
P |
|
74 |
Paper
Employment Applications (after position is filled) |
Hồ sơ xin việc bằng giấy (sau khi tuyển xong vị trí) |
75 |
Patents
& Related Documentation |
Bằng sáng chế & tài liệu liên quan |
76 |
Paperwork |
Giấy tờ |
77 |
Payroll
Records & Summaries (after separation) |
Hồ sơ & tóm tắt bảng lương (sau khi tách)
|
78 |
Performance
Evaluations (after separation) |
Đánh giá hiệu suất công việc (sau khi tách) |
79 |
PAF:
Personnel Action Forms (new hire, status changes, terminations) |
Mẫu hành động nhân sự PAF (nhân viên mới tuyển, thay đổi tình
trạng, chấm dứt hợp đồng) |
80 |
PO:
Purchasing Order |
Đơn hàng đặt mua bên ngoài |
81 |
Pre-Employment
Background Checks (after conducting) |
Kiểm tra lý lịch trước khi nhận việc (sau khi tiến hành) |
82 |
Preliminary
Drafts |
Bản thảo sơ bộ |
83 |
Procedure |
Thủ tục |
84 |
Process |
Quy trình |
85 |
Product
Design Records |
Hồ sơ thiết kế sản phẩm |
86 |
Product
Quality Records (following last activity) |
Hồ sơ chất lượng sản phẩm (theo hoạt động gần nhất) |
|
R |
|
87 |
R&D:
Research & Development |
Nghiên cứu & phát triển |
88 |
Receipt |
Biên lai |
89 |
Record |
Hồ sơ, bản lưu lại, bản ghi, kỷ lục |
90 |
Record
Destruction |
Sự tiêu hủy hồ sơ |
91 |
Record
Retension / Storage |
Sự lưu trữ hồ sơ, sự lưu giữ hồ sơ |
92 |
Record
Retension Schedule |
Lịch lưu trữ hồ sơ |
93 |
Record
Retension Period |
Thời hạn lưu trữ hồ sơ |
94 |
Recruitment |
Sự tuyển dụng |
95 |
Report |
Bản báo cáo/tường trình |
96 |
Resumes
(after position is filled) |
Sơ yếu lý lịch (sau khi tuyển xong vị trí) |
97 |
Retirement
Plan Records (including participant disclosures & reporting) (after
disclosure) |
Hồ sơ kế hoạch nghỉ hưu (bao gồm báo cáo & công khai cá
nhân) (sau khi công khai) |
98 |
Review |
Bản xem xét, đánh giá, xem lại; lời nhận xét sau trải nghiệm |
99 |
Revision |
Lần hiệu chỉnh, lần sửa đổi |
100 |
Safety
Data Sheets (formerly Material Safety Data Sheets (MSDS)) |
Bảng dữ liệu an toàn SDS (trước đây là Bảng dữ liệu an toàn vật
liệu (MSDS)) |
|
S |
|
101 |
Salary
Schedules |
Kế hoạch trả lương |
102 |
Sales
Tax Exemption Documents |
Chứng từ miễn thuế bán hàng |
103 |
Security
Camera Video |
Video camera an ninh |
104 |
Set
out in Trade Compliance Recordkeeping Procedure Work Instruction |
Quy định trong Hướng dẫn công việc về quy trình lưu trữ hồ sơ tuân
thủ thương mại (TC) |
105 |
Spam
& Junk Mail |
Thư rác |
106 |
Storing
& Destroying Records |
Lưu và hủy hồ sơ |
107 |
Summary |
Bản tóm tắt/tổng kết |
|
T |
|
108 |
Table
of Contents |
Mục lục |
109 |
Tax
Returns & Worksheets |
Tờ khai thuế & bảng tính thuế |
110 |
Test
Samples |
Mẫu kiểm tra |
111 |
TigerNet
Training Records (after separation) |
Hồ sơ đào tạo TigerNet (sau khi tách) |
112 |
Timesheets
(after separation) |
Bảng chấm công (sau khi tách) |
113 |
TC:
Trade Compliance |
Tuân thủ thương mại (TC) |
114 |
Trademark
& Copyright Registrations & Use Records |
Đăng ký nhãn hiệu & bản quyền & hồ sơ sử dụng |
115 |
Training
Binders |
Sổ tay đào tạo |
116 |
Training
Records |
Hồ sơ đào tạo |
|
U |
|
117 |
Umbrella
Coverage |
Bảo hiểm toàn diện |
118 |
Unemployment
Filing Records |
Hồ sơ thất nghiệp |
|
V |
|
119 |
Vendor
Master Data (following last activity) |
Dữ liệu chính của nhà cung cấp (theo hoạt động gần nhất) |
120 |
Version |
Phiên bản |
|
W |
|
121 |
W-2
& W-4 Forms or Equivalent (after separation) |
Các hình thức W-2 & W-4 hoặc tương đương (sau khi tách) |
122 |
Wage |
Lương tuần |
123 |
WHT:
Withholding Tax |
Thuế khấu trừ tại nguồn, thuế nhà thầu nước ngoài |
124 |
Withholding
Tax Statements |
Báo cáo khấu trừ thuế |
125 |
Wire
Transfer Records & Supporting Documentation |
Hồ sơ chuyển khoản ngân hàng & tài liệu hỗ trợ |
126 |
Workers'
Compensation Records (after separation) |
Hồ sơ bồi thường cho người lao động (sau khi tách) |
|
Y |
|
127 |
Year-End
Financial Statements & General Ledgers
|
Báo cáo tài chính cuối năm & sổ cái tổng hợp |
SOURCE
Excel - Cac Loai Ho So Nhan Su Pho Bien
Record Management
----------------------------------------------------------------------------------------------------
B. NOTE (LƯU Ý)
Chia sẻ thêm các tài liệu hay khác:
1. Key Production & Technical Terms (Tổng hợp các thuật ngữ chính về sản xuất & kỹ thuật)
https://drive.google.com/key production & technical terms
2. English Material Sharing (Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh bổ ích)
https://drive.google.com/english material sharing
3. Flash Card - very useful (Thẻ từ vựng - rất hữu ích)
https://drive.google.com/flash card
4. Youtube Channel: You Learn English (Kênh Youtube học tiếng Anh)
https://www.youtube.com/channel/you learn English
C. DICTIONARY (TỪ ĐIỂN)
Luôn sử dụng từ điển khi học tiếng Anh, gồm:
1. Oxford Advanced Learner's Dictionary
www.oxfordlearnersdictionaries.com
2. V từ điển
3. App cài điện thoại: TFLAT
D. PHONE APP (ỨNG DỤNG)
Cài đặt trên điện thoại các ứng dụng hữu ích để học tiếng Anh:
(Nhấp vào sau ngón tay để tải về)
👉 Cake
👉 Duolingo
👉 4English
YOU MAY NOT KNOW (CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT)
Ứng dụng cài điện thoại “CAKE”
Phone app CAKE
😊 CAKE là một ứng dụng hay trên điện thoại dành cho mọi lứa tuổi/trình độ để rèn luyện & thực hành tiếng Anh miễn phí.
CAKE is a great phone app for all of us at every level to practice English freely.
🤗 Ứng dụng cung cấp các video tiếng Anh ngắn thú vị dùng trong thực tế, giọng người bản xứ, gợi ý hữu ích, luyện nói tương tác & ghi lại quá trình học hàng ngày (bao nhiêu ngày, giờ đã học).
It is featured with practical short videos, native speakers, useful tips, interactive speaking & daily learning records (days & hours).
😋 Càng học hỏi, thực hành & áp dụng thường xuyên vào thực tế thì bạn sẽ giỏi & tự tin hơn về tiếng Anh.
The more you learn & practice English in real life, the more fluent English speaker you become.
*Lưu ý: Bạn nên học ít nhất 5 phút mỗi ngày trên app CAKE.
Note: You should learn on phone app CAKE at least 5 minutes a day.
Comments
Post a Comment