RELATIVE CLAUSE - Mệnh Đề Quan Hệ (Đơn Giản Nhất Có Thể Hiểu)
RELATIVE CLAUSE (SIMPLE UNDERSTANDING)
A. ĐỊNH NGHĨA MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Trong 1 câu tiếng Anh có thể có 1 hoặc nhiều danh từ (N).
(Danh từ (N) là từ chỉ "người hoặc vật", vật bao gồm: đồ vật, động vật, thực vật, sự việc).
Sau mỗi danh từ đó có thể thêm 1 mệnh đề quan hệ (MDQH) để làm rõ thêm cho danh từ đó.
Ex:
Câu bình thường:
The girl goes to the cinema.
N
I can find the toy in the house.
N N N
His computer is nice.
N
Khi có thêm MDQH sau các N sẽ là:
--> The girl [who I know] goes to the cinema.
N + MDQH
--> I can find the toy [which I like] in the house [where I sleep].
N + MDQH N + MDQH
--> His computer, [which his father bought for him], is nice.
N + MDQH
B. CÁC TỪ MỞ ĐẦU MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Các từ mở đầu mệnh đề quan hệ (MDQH) gồm có:
WHO WHOM WHOSE WHICH
WHERE WHEN WHY
THAT
Lưu ý: THAT không dùng sau dấu phẩy.
1. "Nếu danh từ (N) đứng trước mệnh đề quan hệ (MDQH)" là chỉ NGƯỜI
thì MDQH mở đầu bằng WHO / THAT / WHOM (whom ít dùng)
2. "Nếu danh từ (N) đứng trước mệnh đề quan hệ (MDQH)" là chỉ VẬT
thì MDQH mở đầu bằng WHICH / THAT
3. "Nếu danh từ (N) đứng trước mệnh đề quan hệ (MDQH)" là chỉ NGƯỜI/VẬT ĐƯỢC SỞ HỮU
thì MDQH mở đầu bằng "WHOSE + N khác"
Ex:
The boy [whose mom is a doctor] is my friend.
N + MDQH
4. "Nếu danh từ (N) đứng trước mệnh đề quan hệ (MDQH)" là chỉ NƠI CHỐN
thì MDQH mở đầu bằng WHERE / THAT
5. "Nếu danh từ (N) đứng trước mệnh đề quan hệ (MDQH)" là chỉ THỜI GIAN
thì MDQH mở đầu bằng WHEN / THAT
6. "Nếu danh từ (N) đứng trước mệnh đề quan hệ (MDQH)" là chỉ LÝ DO
thì MDQH mở đầu bằng WHY / THAT
Ex:
I don't know the reason [why she left early].
N + MDQH
------------------------------------------------------------------------------------------
B. NOTE (LƯU Ý)
Chia sẻ thêm các tài liệu hay khác:
1. Key Production & Technical Terms (Tổng hợp các thuật ngữ chính về sản xuất & kỹ thuật)
https://drive.google.com/key production & technical terms
2. English Material Sharing (Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh bổ ích)
https://drive.google.com/english material sharing
3. Flash Card - very useful (Thẻ từ vựng - rất hữu ích)
https://drive.google.com/flash card
4. Youtube Channel: You Learn English (Kênh Youtube học tiếng Anh)
https://www.youtube.com/channel/you learn English
C. DICTIONARY (TỪ ĐIỂN)
Luôn sử dụng từ điển khi học tiếng Anh, gồm:
1. Oxford Advanced Learner's Dictionary
www.oxfordlearnersdictionaries.com
2. V từ điển
3. App cài điện thoại: TFLAT
D. PHONE APP (ỨNG DỤNG)
Cài đặt trên điện thoại các ứng dụng hữu ích để học tiếng Anh:
(Nhấp vào sau ngón tay để tải về)
👉 Cake
👉 Duolingo
👉 4English
YOU MAY NOT KNOW (CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT)
Ứng dụng cài điện thoại “CAKE”
Phone app CAKE
😊 CAKE là một ứng dụng hay trên điện thoại dành cho mọi lứa tuổi/trình độ để rèn luyện & thực hành tiếng Anh miễn phí.
CAKE is a great phone app for all of us at every level to practice English freely.
🤗 Ứng dụng cung cấp các video tiếng Anh ngắn thú vị dùng trong thực tế, giọng người bản xứ, gợi ý hữu ích, luyện nói tương tác & ghi lại quá trình học hàng ngày (bao nhiêu ngày, giờ đã học).
It is featured with practical short videos, native speakers, useful tips, interactive speaking & daily learning records (days & hours).
😋 Càng học hỏi, thực hành & áp dụng thường xuyên vào thực tế thì bạn sẽ giỏi & tự tin hơn về tiếng Anh.
The more you learn & practice English in real life, the more fluent English speaker you become.
*Lưu ý: Bạn nên học ít nhất 5 phút mỗi ngày trên app CAKE.
Note: You should learn on phone app CAKE at least 5 minutes a day.
Comments
Post a Comment